Để giúp các thày cô và các em sinh viên dễ dàng tra cứu lịch trình giảng dạy và học tập của Chương trình tiếng Anh dự bị, intake 2 năm học 2021-2022, Khoa Ngôn ngữ ứng dụng thông báo Thời khóa biểu chính thức như bảng dưới đây:
GENERAL ENGLISH – TIMETABLE
(THỜI KHOÁ BIỂU TIẾNG ANH DỰ BỊ)
INTAKE 2, 2021-2022
Day | Class | Room | Session | Skill | Teacher |
Monday | Level 101 | M1 | Listening | Đặng Hồng Ngân | |
M2 | Course book | Nguyễn Thị Hương Lan | |||
Tuesday | M1 | Speaking | Veleshia Vanishri Govender | ||
M2 | Writing | Nguyễn Thanh Nhàn | |||
Wednesday | M1 | Listening | Đặng Hồng Ngân | ||
M2 | Reading | Đỗ Thanh Vân | |||
Thursday | M1 | Speaking | Veleshia Vanishri Govender | ||
M2 | Course book | Nguyễn Thị Hương Lan | |||
Friday | M1 | Listening | Nguyễn Thị Quế Linh | ||
M2 | Writing | Nguyễn Thanh Nhàn | |||
Monday | Level 102 | M1 | Course book | Nguyễn Thị Hương Lan | |
M2 | Listening | Đặng Hồng Ngân | |||
Tuesday | M1 | Writing | Nguyễn Thanh Nhàn | ||
M2 | Speaking | Veleshia Vanishri Govender | |||
Wednesday | M1 | Reading | Đỗ Thanh Vân | ||
M2 | Listening | Đặng Hồng Ngân | |||
Thursday | M1 | Course book | Nguyễn Thị Hương Lan | ||
M2 | Speaking | Veleshia Vanishri Govender | |||
Friday | M1 | Writing | Nguyễn Thanh Nhàn | ||
M2 | Listening | Nguyễn Thị Quế Linh | |||
Monday | Level 203 | M1 | Listening | Bùi Hoài Hương | |
M2 | Speaking | Veleshia Vanishri Govender | |||
Tuesday | M1 | Writing | Trần Thị Dung | ||
M2 | Course book | Đỗ Thị Hồng Nhung | |||
Wednesday | M1 | Listening | Bùi Hoài Hương | ||
M2 | Speaking | Veleshia Vanishri Govender | |||
Thursday | M1 | Reading | Lê Mai Phương | ||
M2 | Course book | Đỗ Thị Hồng Nhung | |||
Friday | M1 | Writing | Trần Thị Dung | ||
M2 | Listening | Hoàng Thị Diệu Linh | |||
Monday | Level 204 | M1 | Speaking | Mary Ann Rodriguez | |
M2 | Listening | Bùi Hoài Hương | |||
Tuesday | M1 | Course book | Đỗ Thị Hồng Nhung | ||
M2 | Writing | Trần Thị Dung | |||
Wednesday | M1 | Speaking | Mary Ann Rodriguez | ||
M2 | Listening | Bùi Hoài Hương | |||
Thursday | M1 | Course book | Đỗ Thị Hồng Nhung | ||
M2 | Reading | Lê Mai Phương | |||
Friday | M1 | Listening | Hoàng Thị Diệu Linh | ||
M2 | Writing | Trần Thị Dung | |||
Monday | Level 207 | M1 | Writing | Đỗ Thanh Vân | |
M2 | Listening | Vũ Thị Thanh Thúy | |||
Tuesday | M1 | Speaking | Alvir Anthony Subrado | ||
M2 | Course book | Nguyễn Thùy Dương | |||
Wednesday | M1 | Reading | Hoàng Thị Diệu Linh | ||
M2 | Listening | Vũ Thị Thanh | |||
Thursday | M1 | Writing | Đỗ Thanh Vân | ||
M2 | Course book | Nguyễn Thùy Dương | |||
Friday | M1 | Speaking | Alvir Anthony Subrado | ||
M2 | Listening | Vũ Thị Thanh | |||
Monday | Level 208 | M1 | Listening | Vũ Thị Thanh Thúy | |
M2 | Writing | Đỗ Thanh Vân | |||
Tuesday | M1 | Course book | Nguyễn Thùy Dương | ||
M2 | Speaking | Alvir Anthony Subrado | |||
Wednesday | M1 | Listening | Vũ Thị Thanh | ||
M2 | Reading | Hoàng Thị Diệu Linh | |||
Thursday | M1 | Course book | Nguyễn Thùy Dương | ||
M2 | Writing | Đỗ Thanh Vân | |||
Friday | M1 | Listening | Vũ Thị Thanh | ||
M2 | Speaking | Alvir Anthony Subrado | |||
Monday | Level 211 | M1 | Writing | Phạm Thị Tuyết Mai | |
M2 | Speaking | Brent Gifford Econg | |||
Tuesday | M1 | Listening | Trần Thị Lan Hương | ||
M2 | Course book | Dương Ngọc Hải | |||
Wednesday | M1 | Listening | Trần Thị Lan Hương | ||
M2 | Reading | Hoàng Thị Thu Hồng | |||
Thursday | M1 | Listening | Trần Thị Lan Hương | ||
M2 | Course book | Dương Ngọc Hải | |||
Friday | M1 | Writing | Phạm Thị Tuyết Mai | ||
M2 | Speaking | Brent Gifford Econg | |||
Monday | Level 212 | M1 | Speaking | Brent Gifford Econg | |
M2 | Writing | Phạm Thị Tuyết Mai | |||
Tuesday | M1 | Course book | Dương Ngọc Hải | ||
M2 | Listening | Trần Thị Lan Hương | |||
Wednesday | M1 | Reading | Hoàng Thị Thu Hồng | ||
M2 | Listening | Trần Thị Lan Hương | |||
Thursday | M1 | Course book | Dương Ngọc Hải | ||
M2 | Listening | Trần Thị Lan Hương | |||
Friday | M1 | Speaking | Brent Gifford Econg | ||
M2 | Writing | Phạm Thị Tuyết Mai | |||
Monday | Level 213 | M1 | Listening | Hoàng Thị Diệu Linh | |
M2 | Reading | Nguyễn Thị Quế Linh | |||
Tuesday | M1 | Listening | Lê Hoài Thu | ||
M2 | Speaking | Shane van Staden | |||
Wednesday | M1 | Writing | Lộc Thị Thanh Hòa | ||
M2 | Course book | Trương Minh Châu | |||
Thursday | M1 | Listening | Lê Hoài Thu | ||
M2 | Speaking | Shane van Staden | |||
Friday | M1 | Writing | Lộc Thị Thanh Hòa | ||
M2 | Course book | Trương Minh Châu | |||
Monday | Level 214 | M1 | Reading | Nguyễn Thị Quế Linh | |
M2 | Listening | Hoàng Thị Diệu Linh | |||
Tuesday | M1 | Speaking | Shane van Staden | ||
M2 | Listening | Lê Hoài Thu | |||
Wednesday | M1 | Course book | Trương Minh Châu | ||
M2 | Writing | Lộc Thị Thanh Hòa | |||
Thursday | M1 | Speaking | Shane van Staden | ||
M2 | Listening | Lê Hoài Thu | |||
Friday | M1 | Course book | Trương Minh Châu | ||
M2 | Writing | Lộc Thị Thanh Hòa | |||
Monday | Level 302 Aptis | M1 | Speaking | Veleshia Vanishri Govender | |
M2 | Writing | Nhữ Thị Thanh Huyền | |||
Tuesday | M1 | Reading | Nhữ Thị Thanh Huyền | ||
M2 | Listening | Bùi Hoài Hương | |||
Wednesday | M1 | Speaking | Veleshia Vanishri Govender | ||
M2 | Writing | Nhữ Thị Thanh Huyền | |||
Thursday | M1 | Reading | Nhữ Thị Thanh Huyền | ||
M2 | Listening | Bùi Hoài Hương | |||
Friday | M1 | Grammar & Vocab | Vũ Thị Thanh Thúy | ||
M2 | Grammar & Vocab | Vũ Thị Thanh Thúy | |||
Monday | Level 310 IELTS | M1 | Listening | Đặng Thị Quỳnh Trang | |
M2 | Speaking | Murray Nicholas Melymick | |||
Tuesday | M1 | Writing | Mai Hồng Vân | ||
M2 | Reading | Nguyễn Thị Hồng Nhung | |||
Wednesday | M1 | Listening | Đặng Thị Quỳnh Trang | ||
M2 | Reading | Nguyễn Thị Hồng Nhung | |||
Thursday | M1 | Writing | Mai Hồng Vân | ||
M2 | Speaking | Murray Nicholas Melymick | |||
Friday | M1 | Practice Test | Lê Mai Phương | ||
M2 | Practice Test | Lê Mai Phương | |||
Monday | Level 401 APTIS | M1 | Listening | Nguyễn Hữu Hoàng | |
M2 | Writing | Nguyễn Thùy Linh | |||
Tuesday | M1 | Speaking | Murray Nicholas Melymick | ||
M2 | Reading | Đặng Hồng Ngân | |||
Wednesday | M1 | Speaking | Murray Nicholas Melymick | ||
M2 | Writing | Nguyễn Thùy Linh | |||
Thursday | M1 | Listening | Nguyễn Hữu Hoàng | ||
M2 | Reading | Đặng Hồng Ngân | |||
Friday | M1 | Grammar & Vocab | Phạm Khánh Duyên | ||
M2 | Grammar & Vocab | Phạm Khánh Duyên | |||
Monday | Level 103 | M3 | Listening | Lộc Thị Thanh Hòa | |
A1 | Course book | Trương Đức Cường | |||
Tuesday | M3 | Listening | Nguyễn Trí Trung | ||
A1 | Speaking | Leonuel N. Mas | |||
Wednesday | M3 | Writing | Nguyễn Thị Hoàng Mai | ||
A1 | Reading | Đỗ Thị Hồng Nhung | |||
Thursday | M3 | Listening | Nguyễn Trí Trung | ||
A1 | Speaking | Leonuel N. Mas | |||
Friday | M3 | Writing | Nguyễn Thị Hoàng Mai | ||
A1 | Course book | Trương Đức Cường | |||
Monday | Level 105 | M3 | Course book | Trương Đức Cường | |
A1 | Listening | Lộc Thị Thanh Hòa | |||
Tuesday | M3 | Speaking | Leonuel N. Mas | ||
M2 | Listening | Nguyễn Trí Trung | |||
Wednesday | M3 | Reading | Dương Thị Kim Dung | ||
A1 | Writing | Nguyễn Thị Hoàng Mai | |||
Thursday | M3 | Speaking | Leonuel N. Mas | ||
M2 | Listening | Nguyễn Trí Trung | |||
Friday | M3 | Course book | Trương Đức Cường | ||
A1 | Writing | Nguyễn Thị Hoàng Mai | |||
Monday | Level 206 | M3 | Speaking | Khalid Mohamed | |
M2 | Listening | Nguyễn Thị Tố Hoa | |||
Tuesday | M3 | Course book | Đặng Thị Quỳnh Trang | ||
A1 | Writing | Phạm Đức Diễn | |||
Wednesday | M3 | Course book | Đặng Thị Quỳnh Trang | ||
M2 | Listening | Nguyễn Thị Tố Hoa | |||
Thursday | M3 | Listening | Dương Ngọc Hải | ||
A1 | Writing | Phạm Đức Diễn | |||
Friday | M3 | Speaking | Khalid Mohamed | ||
A1 | Reading | Dương Thị Kim Dung | |||
Monday | Level 210 | M3 | Listening | Nguyễn Trí Trung | |
A1 | Course book | Thân Hoài Sơn | |||
Tuesday | M3 | Writing | Nguyễn Thị Hồng Nhung | ||
A1 | Speaking | Mary Ann Rodriguez | |||
Wednesday | M3 | Listening | Nguyễn Trí Trung | ||
A1 | Writing | Nguyễn Thị Hồng Nhung | |||
Thursday | A2 | Reading | Nguyễn Thị Thu Huyền | ||
A1 | Speaking | Mary Ann Rodriguez | |||
Friday | M3 | Listening | Nguyễn Trí Trung | ||
A1 | Course book | Thân Hoài Sơn | |||
Monday | Level 209 | M3 | Course book | Thân Hoài Sơn | |
M2 | Listening | Nguyễn Trí Trung | |||
Tuesday | M3 | Speaking | Mary Ann Rodriguez | ||
A1 | Writing | Trần Thị Thu Hằng | |||
Wednesday | M3 | Writing | Trần Thị Thu Hằng | ||
M2 | Listening | Nguyễn Trí Trung | |||
Thursday | M3 | Speaking | Mary Ann Rodriguez | ||
A1 | Reading | Nguyễn Thị Thu Huyền | |||
Friday | M3 | Course book | Thân Hoài Sơn | ||
M2 | Listening | Nguyễn Trí Trung | |||
Monday | Level 303 Aptis | M3 | Reading | Dương Thị Thiên Hà | |
A1 | Writing | Vũ Thị Thanh Thúy | |||
Tuesday | M3 | Listening | Nguyễn Thị Mai Sương | ||
A1 | Speaking | Laspona Naomi | |||
Wednesday | M3 | Reading | Dương Thị Thiên Hà | ||
A1 | Writing | Vũ Thị Thanh Thúy | |||
Thursday | M3 | Listening | Nguyễn Thị Mai Sương | ||
A1 | Speaking | Laspona Naomi | |||
Friday | A1 | Grammar & Vocab | Cao Thảo Phương | ||
A2 | Grammar & Vocab | Cao Thảo Phương | |||
Monday | Level 304 Aptis | M3 | Writing | Vũ Thị Thanh Thúy | |
A1 | Reading | Dương Thị Thiên Hà | |||
Tuesday | M3 | Speaking | Laspona Naomi | ||
A1 | Listening | Nguyễn Thị Mai Sương | |||
Wednesday | M3 | Writing | Vũ Thị Thanh Thúy | ||
A1 | Reading | Dương Thị Thiên Hà | |||
Thursday | M3 | Speaking | Laspona Naomi | ||
A1 | Listening | Nguyễn Thị Mai Sương | |||
Friday | A1 | Grammar & Vocab | Lại Hồng Hà | ||
A2 | Grammar & Vocab | Lại Hồng Hà | |||
Monday | Level 305 Aptis | M3 | Listening | Phạm Thị Tuấn | |
A1 | Speaking | Laspona Naomi | |||
Tuesday | M3 | Writing | Đỗ Thanh Vân | ||
A1 | Listening | Phạm Thị Tuấn | |||
Wednesday | M3 | Reading | Bùi Thị Khánh Huyền | ||
A1 | Reading | Bùi Thị Khánh Huyền | |||
Thursday | A1 | Grammar & Vocab | Cao Thảo Phương | ||
A2 | Grammar & Vocab | Cao Thảo Phương | |||
Friday | M3 | Writing | Đỗ Thanh Vân | ||
A1 | Speaking | Laspona Naomi | |||
Monday | Level 306 Aptis | M3 | Speaking | Laspona Naomi | |
A1 | Listening | Phạm Thị Tuấn | |||
Tuesday | M3 | Listening | Phạm Thị Tuấn | ||
M2 | Writing | Đỗ Thanh Vân | |||
Wednesday | M3 | Reading | Vương Thị Hải Yến | ||
A1 | Reading | Vương Thị Hải Yến | |||
Thursday | M3 | Grammar & Vocab | Đặng Thị Quỳnh Trang | ||
M2 | Grammar & Vocab | Đặng Thị Quỳnh Trang | |||
Friday | M3 | Speaking | Laspona Naomi | ||
M2 | Writing | Đỗ Thanh Vân | |||
Monday | Level F01 redo | A2 | Grammar | Dương Ngọc Hải | |
A3 | Pronunciation | Laspona Naomi | |||
Tuesday | M2 | Vocab | Lê Việt Hoàng | ||
M3 | Grammar | Lê Việt Hoàng | |||
Wednesday | M3 | Vocab | Dương Thị Thu Huyền | ||
M2 | Vocab | Dương Thị Thu Huyền | |||
Thursday | A2 | Vocab | Lê Việt Hoàng | ||
A3 | Grammar | Lê Việt Hoàng | |||
Friday | A2 | Grammar | Lê Việt Hoàng | ||
A3 | Pronunciation | Laspona Naomi | |||
Monday | Level 104 | A2 | Course book | Phạm Thị Thủy | |
A3 | Speaking | Alvir Anthony Subrado | |||
Tuesday | A2 | Listening | Nguyễn Thị Hương | ||
A3 | Writing | Dương Thị Thiên Hà | |||
Wednesday | A2 | Course book | Phạm Thị Thủy | ||
A3 | Listening | Trần Thị Thu Hằng | |||
Thursday | A2 | Speaking | Alvir Anthony Subrado | ||
A3 | Reading | Đỗ Thị Hồng Nhung | |||
Friday | A2 | Listening | Nguyễn Thị Hương | ||
A3 | Writing | Dương Thị Thiên Hà | |||
Monday | Level 107 | A2 | Speaking | Alvir Anthony Subrado | |
A3 | Coursbook | Phạm Thị Thủy | |||
Tuesday | A2 | Writing | Dương Thị Thiên Hà | ||
A3 | Listening | Nguyễn Thị Hương | |||
Wednesday | A2 | Listening | Trần Thị Thu Hằng | ||
A3 | Course book | Phạm Thị Thủy | |||
Thursday | A2 | Reading | Đỗ Thị Hồng Nhung | ||
A3 | Speaking | Alvir Anthony Subrado | |||
Friday | A2 | Writing | Dương Thị Thiên Hà | ||
A3 | Listening | Nguyễn Thị Hương | |||
Monday | Level 106 | A2 | Writing | Vũ Thị Thanh | |
A3 | Reading | Vũ Thị Thanh | |||
Tuesday | A1 | Listening | Lại Thanh Vân | ||
M3 | Speaking | Veleshia Vanishri Govender | |||
Wednesday | A2 | Course book | Lê Việt Hoàng | ||
A3 | Writing | Vũ Thị Thanh | |||
Thursday | A1 | Listening | Trần Thị Thu Hằng | ||
M3 | Speaking | Veleshia Vanishri Govender | |||
Friday | A1 | Course book | Lê Việt Hoàng | ||
A2 | Listening | Trần Thị Thu Hằng | |||
Monday | Level 307 Aptis | A2 | Reading | Dương Thị Thiên Hà | |
A3 | Listening | Lê Mai Phương | |||
Tuesday | A2 | Listening | Lê Mai Phương | ||
A3 | Writing | Hoàng Thu Hằng | |||
Wednesday | A2 | Reading | Dương Thị Thiên Hà | ||
A3 | Speaking | Mary Ann Rodriguez | |||
Thursday | A1 | Grammar & Vocab | Lê Hoàng Dương | ||
A2 | Grammar & Vocab | Lê Hoàng Dương | |||
Friday | A2 | Writing | Hoàng Thu Hằng | ||
A3 | Speaking | Mary Ann Rodriguez | |||
Monday | Level 308 Aptis | A2 | Listening | Lê Mai Phương | |
A3 | Reading | Dương Thị Thiên Hà | |||
Tuesday | A2 | Writing | Hoàng Thu Hằng | ||
A3 | Listening | Lê Mai Phương | |||
Wednesday | A2 | Speaking | Laspona Naomi | ||
A3 | Reading | Dương Thị Thiên Hà | |||
Thursday | A2 | Grammar & Vocab | Tô Vân Hòa | ||
A3 | Grammar & Vocab | Tô Vân Hòa | |||
Friday | A2 | Speaking | Laspona Naomi | ||
A3 | Writing | Hoàng Thu Hằng | |||
Monday | Level 309 Aptis | A2 | Reading | Ngô Dung Nga | |
A3 | Listening | Tô Vân Hòa | |||
Tuesday | A2 | Writing | Lại Thanh Vân | ||
A3 | Speaking | Thomas Edward Banner | |||
Wednesday | A2 | Writing | Lại Thanh Vân | ||
A3 | Listening | Tô Vân Hòa | |||
Thursday | A2 | Reading | Ngô Dung Nga | ||
A3 | Speaking | Thomas Edward Banner | |||
Friday | A2 | Grammar & Vocab | Nguyễn Thị Nhân Hòa | ||
A3 | Grammar & Vocab | Nguyễn Thị Nhân Hòa |