SƠ ĐỒ TỔ CHỨC KHOA
NHÂN SỰ TẠI KHOA
1. Lãnh đạo Khoa
Trưởng khoa: TS. Nguyễn Việt Hùng
2. Cán bộ, giảng viên
Hiện nay, Khoa Ngôn ngữ ứng dụng có 22 cán bộ giảng viên là viên chức của Trường Quốc tế và 63 giảng viên hợp đồng. Trong số 22 giảng viên là viên chức có 01 PGS, 03 TS, 03 NCS (đang chuẩn bị bảo vệ luận án TS) và 15 thạc sĩ với chuyên ngành Ngôn ngữ học, là các chuyên ngành gần, có liên quan tới nội dung của trên 70% tổng số học phần thuộc khối kiến thức lĩnh vực, khối ngành và ngành của Chương trình đào tạo Cử nhân Ngôn ngữ Anh (Chuyên sâu Kinh doanh – CNTT).
2.1. Giảng viên là viên chức của Trường
STT | Họ và tên | Chức danh khoa học | Chức vụ | Điện thoại | |
1 | Nguyễn Việt Hùng | TS. | Trưởng khoa | 0904810638 | hungnv@isvnu.vn viethungvnu@vnu.edu.vn |
2 | Nguyễn Thị Tố Hoa | TS. | Giảng viên | 0914257634 | hoantt@isvnu.vn |
3 | Đỗ Thị Hồng Liên | ThS, NCS. | Giảng viên | 0962810530 | liendth@isvnu.vn |
4 | Mai Thị Minh Hường | ThS | Chuyên viên | 0906295505 | huongmtm@isvnu.vn |
5 | Dương Thị Thiên Hà | ThS | Giảng viên | 0948763457 | hadtt@isvnu.vn thienha2207@gmail.com |
6 | Dương Thị Thu Huyền | ThS, NCS | Giảng viên | 0984724130 | huyendtt@isvnu.vn |
7 | Nguyễn Thị Thu Huyền | ThS, NCS | Giảng viên | 0774798448 | ntthuyen@isvnu.vn |
8 | Phạm Thị Thuỷ | TS, GVC | Giảng viên | 0912681269 | thuypt@isvnu.vn |
9 | Hoàng Tuyết Minh | PGS. TS, GVCC | Giảng viên | 0915090670 | tuyetminh@vnu.edu.vn |
10 | Trần Thị Lan Hương | ThS | Giảng viên | 0988268545 | huongttl@isvnu.vn |
11 | Phạm Thị Tuyết Mai | ThS | Giảng viên | 0985097524 | maiptt@isvnu.vn |
12 | Ngô Dung Nga | ThS | Giảng viên | 0904884375 | ngand@isvnu.vn |
13 | Đặng Hồng Ngân | ThS | Giảng viên | 0916196556 | ngandh@isvnu.vn |
14 | Lê Hoài Thu | ThS | Giảng viên | 0936782794 | thulh@isvnu.vn |
15 | Nguyễn Trí Trung | ThS | Giảng viên | 0912498730 | trungnt@isvnu.vn |
16 | Đỗ Thanh Vân | ThS | Giảng viên | 0987987927 | vandt@isvnu.vn |
17 | Đặng Thị Quỳnh Trang | ThS | Giảng viên | 0961262393 | trangdq@isvnu.vn |
18 | Lại Thanh Vân | ThS | Giảng viên | 0367905202 | vanlt@isvnu.vn |
19 | Bùi Hoài Hương | ThS | Giảng viên | 0392297225 | huongbh@isvnu.vn |
20 | Lê Việt Hoàng | ThS | Giảng viên | 0965920202 | hoanglv@isvnu.vn |
21 | Nguyễn Khánh Linh | ThS | Giảng viên | 0782378798 | linhnk@isvnu.vn |
22 | Vũ Thị Thanh | ThS | Giảng viên | 0982857525 | thanhvt@isvnu.vn |
2.2. Giảng viên hợp đồng
TT | Họ tên | Chức danh khoa học | Điện thoại | Chế độ hợp đồng | |
1 | Tô Vân Hòa | ThS | 0904633996 | hoatv@utt.edu.vn | Hợp đồng dài hạn |
2 | Nguyễn Thùy Linh | ThS | 0973348927 | reinguyen.kum90@gmail.com | Hợp đồng dài hạn |
3 | Trần Thị Thu Hằng | ThS | 0983356188 | tranthuhang.2210@gmail.com | Hợp đồng dài hạn |
4 | Vũ Thị Thanh Thúy | ThS | 0904 678 260 | sunnyvuthuy@gmail.com | Hợp đồng dài hạn |
5 | Vũ Thị Thanh | ThS | 0982 85 75 25 | vuhathanh.3110@gmail.com | Hợp đồng dài hạn |
6 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | ThS | 0969858911 | hongnhung.nguyen1109@gmail.com | Hợp đồng dài hạn |
7 | Hoàng Thị Thu Hồng | ThS | 0972329932 | hoangthithuhong22394@gmail.com | Hợp đồng dài hạn |
8 | Nhữ Thanh Huyền | ThS | 0373592595 | nhu.ssht@gmail.com | Hợp đồng dài hạn |
9 | Đỗ Thị Hồng Nhung | ThS | 0825253565 | hongnhung@vnuis.edu.vn | Hợp đồng dài hạn |
10 | Dương Ngọc Hải | ThS | 0768238565 | duongngochai.ulis@gmail.com | Hợp đồng dài hạn |
11 | Hoàng Thị Diệu Linh | ThS | 0386909666 | Hoangthidieulinh210192@gmail.com | Hợp đồng dài hạn |
12 | Cao Thảo Phương | ThS | 0337353838 | ctphuong.ulis@gmail.com | Hợp đồng dài hạn |
13 | Lộc Thị Thanh Hòa | ThS | 0985545698 | thanhhoa.13e8.ulis@gmail.com | Hợp đồng dài hạn |
14 | Trương Minh Châu | ThS | 0986268382 | chautruong.tieu13169@gmail.com | Hợp đồng dài hạn |
15 | Nguyễn Thị Hoàng Mai | ThS | 0912620226 | nguyen.hoang.mai.0914@gmail.com | Hợp đồng dài hạn |
17 | Nguyễn Thị Nhân Hòa | TS. | 0836439978 | nguyenthinhanhoa@gmail.com | Hợp đồng dài hạn |
18 | Nguyễn Thuỳ Dương | ThS | 0705424266 | nt.duong1810@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
19 | Hoàng Thu Hằng | ThS | 0912532064 | hanght@hanu.edu.vn | Hợp đồng ngắn hạn |
20 | Hoàng Hải Anh | ThS | 0986151582 | haianhulis2004@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
21 | Lại Hồng Hà | ThS | 0913283367 | laihonghasuphamhn@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
22 | Phạm Đức Diễn | ThS | 0936 333 886 | phamducdien76@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
23 | Nguyễn Thanh Nhàn | ThS | 0979217688 | ntnhan87@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
24 | Nguyễn Hữu Hoàng | ThS | 0972252155 | huuhoang309@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
25 | Nguyễn Thị Thúy Huệ | ThS | 0987805985 | nguyenthuyhue.9285@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
26 | Lã Nguyễn Bình Minh | ThS | 0989291377 | dawny99@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
27 | Mai Thị Hồng Vân | ThS | 0325877785 | vanmth15@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
28 | Nguyễn Thị Hương Lan | ThS | 0912563638 | bihuonglan@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
29 | Lê Hoàng Dương | ThS | 0947766493 | lebahoangduong@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
30 | Thân Hoài Sơn | ThS | 0835914311 | hoaison1990@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
31 | Nguyễn Phương Loan | ThS | 0986098099 | phuongloan0401.ajc@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
32 | Nguyễn Thị Lê Nguyên | ThS | 0986289285 | nguyenlenguyen162@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
33 | Vương Thị Hải Yến | TS. | 0941286886 | vuongthihaiyen.nn@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
34 | Lê Thị Yến | ThS | 0904687937 | mercury.hulis@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
35 | Phạm Thị Tuấn | ThS | 0983847704 | tuanpham0303@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
36 | Hoàng Thị Hồng Hạnh | ThS | ‘0912 990 198 | hoangthihonghanh94@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
37 | Nguyễn Thị Hương | TS. | 0919520468 | Perfume5583@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
38 | Trần Thị Dung | ThS | 0977901206 | dungtt.haui@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
40 | Lưu Ngọc Nam | ThS | 0983985252 | luungocnam.87@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
41 | Nguyễn Thị Quế Linh | ThS | 816669797 | uwc2014@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
42 | Dương Thị Kim Dung | ThS | 0385655199 | duongkimdungulis@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
44 | Phạm Khánh Duyên | ThS | 0978008519 | khanhduyenulis@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
45 | Nguyễn Ngọc Ngà | TS. | 0942370970 | ngann@hvnh.edu.vn | Hợp đồng ngắn hạn |
46 | Trương Đức Cường | ThS | 0969350296 | duccuongan46@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
47 | Nguyễn Thị Mai Sương | ThS | 0903200493 | suongntm@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
48 | Bùi Thị Khánh Huyền | ThS | 0948514818 | khanhhuyen.dnu@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
49 | Lê Mai Phương | ThS | 0869069097 | maifuong.le@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
50 | Lê Diễm Thùy | ThS | 0913.553.666 | lediemthuyulis@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
51 | Laspona Naomi | TS. | 0935.700.724 | naomilaspona@gmail.com | Hợp đồng dài hạn |
52 | Murray Nicholas Melymick | ThS | 0969694201 | murraymelymick@thinkvn.net | Hợp đồng dài hạn |
53 | Vivien Anne van Teijlingen | ThS | (+84) 96 341 1031 | viv.v.teijlingen@gmail.com | Hợp đồng dài hạn |
54 | Khalid Mohamed | ThS | 0866054538 | mohak9000@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
55 | Mary Ann Rodriguez | ThS | 09457186021 | ann121569@gmail.com | Hợp đồng dài hạn |
56 | Veleshia Vanishri Govender | ThS | 0344 319 267 | veleshia.govender@gmail.com | Hợp đồng dài hạn |
57 | Shane van Staden | ThS | 0777355623 | svstaden13@gmail.com | Hợp đồng dài hạn |
58 | Leonuel Naniong Mas | ThS | 0854842307 | jurislegalenglish@gamil.com | Hợp đồng ngắn hạn |
59 | Thomas Edward Banner | ThS | 0898398885 | thomasbanner89@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
60 | Brent Gifford Econg | ThS | 0866611704 | brentgifford84@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
61 | Lilibeth Gayrama Cabucos | ThS | 0373301472 | lilibeth.vnu@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
62 | Alvir Anthony Mercado Subrado | ThS | 0348045277 | alviranthony@gmail.com | Hợp đồng ngắn hạn |
63 | Natalia Kraevskaia | ThS | 09 12333231 | nkraevskaia@yandex.ru | Hợp đồng ngắn hạn |
2.3. Các chuyên gia cộng tác với Khoa
Khoa Ngôn ngữ ứng dụng có đội ngũ bao gồm 03 GS, 08 PGS, 18 TS từ các các trường đại học lớn trong và ngoài nước, trong số đó có các giảng viên nước ngoài sang thỉnh giảng từ các trường đại học uy tín trên thế giới như Đại học Deakin, Australia, Đại học Chatham, Mỹ, Đại học Năng lượng Moscow, Cộng hòa Liên bang Nga, Đại Học Metz, Cộng hòa Pháp, Đại học Help, Malaysia, Đại học Công nghệ Lunghwa, Đài Loan và từ Chương trình thu hút học giả đang được ĐHQGHN thực hiện.
STT | Họ tên | Học hàm, học vị | Đơn vị công tác | Chuyên sâu | Vị trí |
1 | Hoàng Văn Vân | GS. TS | ĐH Ngoại ngữ -ĐHQGHN | Ngữ pháp chức năng | Chuyên gia đầu ngành |
2 | Lê Hùng Tiến | PGS. TS | ĐH Ngoại ngữ -ĐHQGHN | Dịch thuật | Chuyên gia đầu ngành |
3 | Nguyễn Văn Quang | GS. TS | ĐH Ngoại ngữ -ĐHQGHN | Giao thoa văn hóa | Chuyên gia đầu ngành |
4 | Nguyễn Hòa | GS. TS | ĐH Ngoại ngữ -ĐHQGHN | Phân tích diễn ngôn | Chuyên gia đầu ngành |
5 | Phan Lê Hà | GS. TS | Hawaii (Manoa – Honolulu | Lý thuyết giáo dục ngoại ngữ | Chuyên gia đầu ngành |
6 | Nguyễn Huy Kỷ | PGS. TS | ĐH Thủ Đô | Ngữ âm học tiếng Anh | Chuyên gia đầu ngành |
7 | Nguyễn Ngọc Vũ | PGS. TS | ĐH Hoa Sen | Công nghệ trong dạy học NN | Chuyên gia đầu ngành |
8 | Nguyễn Văn Long | PGS. TS | ĐH Ngoại ngữ -ĐH Đà Nẵng | Công nghệ trong dạy học NN | Chuyên gia đầu ngành |
9 | Nguyễn Thị Mai Hoa | TS | Education School, University of New South Wales, Sydney, Australia. | Phương pháp dạy học tiếng Anh | Chuyên gia đầu ngành |
10 | Đặng Kim Anh | TS | ĐH Monash, Úc | Phương pháp dạy học chuyên ngành bằng tiếng Anh | Chuyên gia đầu ngành |
11 | Nguyễn Văn Trào | PGS | ĐH Hà Nội | Ngôn ngữ đối chiếu | Chuyên gia đầu ngành |
12 | Võ Đại Quang | PGS | ĐH Ngoại ngữ -ĐHQGHN | Ngữ nghĩa học | Chuyên gia đầu ngành |
13 | Lê Văn Canh | PGS | ĐH Ngoại ngữ -ĐHQGHN | Phương pháp dạy học tiếng Anh | Chuyên gia đầu ngành |
14 | Dương Thu Mai | TS | ĐH Ngoại ngữ -ĐHQGHN | Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ | Chuyên gia, Giảng thỉnh giảng |
15 | Nguyễn Thị Nhân Hòa | TS | Khoa Quốc tế-ĐHQGHN | Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ | Chuyên gia, Giảng thỉnh giảng |
16 | Nguyễn Thụy Phương Lan | TS | ĐH Ngoại ngữ -ĐHQGHN | Tiếng Anh chuyên ngành | Giảng viên cơ hữu, thỉnh giảng |
17 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | TS | ĐH Ngoại ngữ -ĐHQGHN | Xây dựng CT, phát triển học liệu | Giảng viên cơ hữu, thỉnh giảng |
18 | Vũ Hải Hà | TS | ĐH Ngoại ngữ -ĐHQGHN | Xây dựng CT, phát triển học liệu | Giảng viên cơ hữu, thỉnh giảng |
19 | Vũ Thị Thanh Nhã | TS | ĐH Ngoại ngữ -ĐHQGHN | Xây dựng CT, phát triển học liệu | Giảng viên cơ hữu, thỉnh giảng |
20 | Trần Thanh Nhàn | TS | ĐH Ngoại ngữ -ĐHQGHN | Dịch thuật | Giảng viên cơ hữu, thỉnh giảng |
21 | Trần Thị Lan Anh | TS | ĐH Ngoại ngữ -ĐHQGHN | Phương pháp dạy học tiếng Anh | Giảng viên cơ hữu, thỉnh giảng |
22 | Nguyễn Thị Minh Tâm | TS | ĐH Ngoại ngữ -ĐHQGHN | Ngữ pháp chức năng | Giảng viên cơ hữu, thỉnh giảng |
23 | Nguyễn Ninh Bắc | TS | ĐH Ngoại ngữ -ĐHQGHN | Dịch thuật | Giảng viên cơ hữu, thỉnh giảng |
24 | Phạm Thị Phương Thùy | PGS | ĐH KTQD | Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế | Giảng viên cơ hữu, thỉnh giảng |
25 | Nguyễn Thi Huệ Dung | TS | ĐH Ngoại thương | Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế | Giảng viên thỉnh giảng |
26 | Kiều Thu Hương | TS | ĐH Ngoại giao | Tiếng Anh ngoại giao | Giảng viên thỉnh giảng |
27 | Nguyễn Ngọc Ngà | TS | Học viện Ngân hàng | Phương pháp dạy học tiếng Anh | Giảng viên thỉnh giảng |
28 | Hoàng Quốc Thịnh | TS | Học viện Ngân hàng | Phương pháp dạy học tiếng Anh | Giảng viên thỉnh giảng |
29 | Đỗ Hoàng Long | TS | Ban đối ngoại TW Đảng | Tiếng Anh ngoại giao | Chuyên gia thực hành, Giảng thỉnh giảng |
30 | Đỗ Đức Thọ | ThS | Doanh nghiệp dịch thuật Vedico | Biên phiên dịch ứng dụng | Chuyên gia doanh nghiệp, Giảng thỉnh giảng từ doanh nghiệp |