Năm | Giảng viên phụ trách | Cấp | Đề tài, dự án nghiên cứu |
2021 | Chu Đình Tới | Cấp ĐHQGHN | Nghiên cứu một số đặc điểm lâm sàng, phi lâm sàng, dịch tễ và sự biến đổi, đột biến gene ở bệnh nhân ung thư buồng trứng |
2021 | Chu Đình Tới | Cấp Trường | Nghiên cứu sự chấp nhận vaccine COVID-19 của người Việt Nam năm 2021 |
2021 | Chu Đình Tới | SATU | Willingness of Receiving COVID-19 Vaccines, Mental Health, and Prevention Measures Among University Students |
2021 | Lê Đức Thịnh | Cấp Trường | Stance detection on social media using deep learning techniques |
2021 | Nguyễn Thanh Tùng | Cấp Trường | Design Cloud-Fog systems based on the energy of IoT devices |
2020 | Chu Đình Tới | NAFOSTED | Studying the expression and variation of some important biomarkers on mouse adipose tissues |
2020 | Trần Thị Oanh | Cấp Trường | Nghiên cứu và phát triển các mô hình huấn luyện trước và ứng dụng cải tiến các bài toán xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
2019 | Trần Thị Oanh | Cấp ĐHQGHN | Nghiên cứu và phát triển hệ thống trả lời tự động về ĐHQG Hà Nội |
2017 | Nguyễn Thanh Tùng | | Đề xuất thuật toán định tuyến theo cluster, theo chuỗi đa chặng đem lại hiệu quả năng lượng trong mạng cảm biến không dây |
2016 | Nguyễn Thanh Tùng | Cấp Bộ | Project “Research, design, and manufacture the holter blood pressure system to remotely control and collect data via GPRS connection”, sponsored by Ministry of Health, 2014-2016. |
2016 | Trần Thị Oanh | Cấp ĐHQGHN | Project “Analyzing and mining the educational data and the students’ feedback towards enhancing the quality and the effectiveness of management in education and training”, held by Dr. Phan Xuan Hieu, sponsored by VNU, 2015 – 2016, secretary. |
2016 | Nguyễn Quang Thuận | Cấp trường | PI of the project “Some optimization problems on telecommunication and transportation networks”, funded by Hanoi University of Science and Technology, 05/2016-12/2016. |
2016 | Nguyễn Quang Thuận | Cấp Bộ | Key member of NAFOSTED project “Equilibrium and optimization in urban transportation networks: theoretical analysis and algorithms”, 03/2014-03/2016 . |
2015 | Nguyễn Thanh Tùng | | Ứng dụng và triển khai hệ thống phần mềm tích hợp và kết nối các thiết bị điện tử y sinh và mạng truyền thông hỗ trợ theo dõi sức khoẻ và dịch tễ cộng đồng khu vực Tây Bắc |
2015 | Trần Thị Oanh | Cấp khoa | Project “Paraphrase Identification in Vietnamese Documents”, hosted by IS-VNUH, 2015, leader. |
2014 | Nguyễn Thanh Tùng | Cấp Bộ | Project “Medical system for measuring and transmitting data remotely”, supported by Ministry of Health, 2012-2014. |
2013 | Nguyễn Thanh Tùng | Cấp Bộ | Project “Fire warning system in the warehouse”, sponsored by Ministry of Industry, 2013. |
2013 | Nguyễn Quang Thuận | Cấp trường | PI of the project “Optimal Design for wireless networks”, funded by Hanoi University of Science and Technology, 05/2013-12/2013. |
2012 | Nguyễn Thanh Tùng | Cấp ĐHQGHN | Project “E-learning System for International School, Vietnam National University”, sponsored by VNU, 2012. |
2012 | Nguyễn Quang Thuận | Cấp trường | PI of the project “Optimizing the time of texture analysis”, funded by Hanoi University of Science and Technology, 04/2012-12/2012 |
2012 | Nguyễn Quang Thuận | | Research fellowship of Vietnam Institute for Advanced Study in Mathematics, 05/2012-06/2012. |
2012 | Nguyễn Quang Thuận | | Postdoc fellowship funded by DFG German Research Foundation, 01/2011-01/2012. |
2010 | Lê Trung Thành | Cấp trường | Projects “Optimal Design of all-optical switches using Chalcogenide Glass As2S3”, sponsored by Hanoi University of Transport and Communications, 01/2010 – 12/2010 |
2010 | Nguyễn Hải Thanh | Cấp Bộ | Project “Building an effective system of IT-related reseacrh laboratories for Agriculture”, sponsored by MOET, 2006-2010. |
2010 | Nguyễn Quang Thuận | | PhD scholarship funded by Lorraine region, 11/2007-11/2010. |
2009 | Trần Thị Oanh | | National Project “Developing content filter systems to support management and implementation public security – ensure policy”, held by Dr. Ha Quang Thuy, 2006 – 2009, active member. |
2008 | Trần Thị Oanh | Cấp Bộ | Project “Information Extraction Models for finding Entities and Semantic Relations in Vietnamese Web Pages”, held by Dr. Ha Quang Thuy, sponsored by MOST, 2006 –2008, active member. |
2007 | Trần Thị Oanh | Cấp Bộ | Projects 23704 “Data Representation Model and Mining Associate Rules” held by Dr. Ha Quang Thuy, sponsored by the Ministry of Science and Technology (MOST), 2006-2007, member. |
2007 | Nguyễn Hải Thanh | Cấp Bộ | Project No B2006–11–44 “Designing a Decision Support System for Land Use Planning”, sponsored by MOET, 2006 – 2007. |
2005 | Nguyễn Hải Thanh | Cấp trường | Project CT-CNTT-2005 “Building a computer software package for group decision making”, sponsored by HUA, 2005. |
2005 | Nguyễn Hải Thanh | Cấp Bộ | Project “Developing IT human resources for Hanoi University of Agriculture”, funded by DTEC – Thailand Ministry of Foreign Affairs, sponsored by MOPI, 2005. |
2004 | Lê Trung Thành | Cấp trường | Projects “Research on next generation networks”, sponsored by Hanoi University of Transport and Communications, 01/2004 – 12/2004 |
2004 | Nguyễn Hải Thanh | Cấp trường | Project CT-CNTT-2004 “Building a computing software package for solving waiting – line models”, sponsored by HUA, 2004. |
2004 | Nguyễn Quang Thuận | | AUF scholarship for 2-month research at INSA-Rouen, France, 10/2004-12/2004. |
2002 | Nguyễn Hải Thanh | Cấp Bộ | Project “Building electronic library and information center at Hanoi University of Agriculture”, funded by World Bank, sponsored by MOET, 2000-2002. |
2002 | Nguyễn Hải Thanh | Cấp Bộ | Project No B2001–32–23 “Building a Supportive Software Set for Agricultural Education, Research and Applications”, sponsored by MOST, 2001 – 2002. |